Nombre | Latitud | Longitud | Poblaci�n | Pais |
Bản Giap, Bắc Thái T�?nh | 22.05 | 105.53333 | 0 | Vietnam |
Bản Giap, (VM16) | 21 | 104.9 | 0 | Vietnam |
Bản Giao (2), Bắc Thái T�?nh | 21.81667 | 105.63333 | 0 | Vietnam |
Bản Giao (1), Bắc Thái T�?nh | 21.8 | 105.58333 | 0 | Vietnam |
Bản Giào, Lai Châu | 22.23333 | 102.81667 | 0 | Vietnam |
Bản Giào, Lai Châu | 22.2 | 102.83333 | 0 | Vietnam |
Bản Giao, (VM19) | 21.25 | 104.66667 | 0 | Vietnam |
Bản Gianh, Lạng Sơn | 22.23333 | 106.63333 | 0 | Vietnam |
Bản Giàng, Cao Bằng | 22.81667 | 105.98333 | 0 | Vietnam |
Bản Giảng, Lai Châu | 22.5 | 102.61667 | 0 | Vietnam |
Bản Giẳng, Lai Châu | 22.23333 | 102.91667 | 0 | Vietnam |
Bản Giang, (VM19) | 21.98333 | 103.9 | 0 | Vietnam |
Bản Giang, Lai Châu | 21.66667 | 103.6 | 0 | Vietnam |
Bản Giang, Bắc Thái T�?nh | 21.58333 | 105.85 | 0 | Vietnam |
Bản Giảng, Sơn La | 21.41667 | 103.85 | 0 | Vietnam |
Bản Giảng, Sơn La | 21.33333 | 103.9 | 0 | Vietnam |
Bản Gia Nang, Thua Thien-Hue | 19.26667 | 103.98333 | 0 | Vietnam |
Bản Gian, (VM19) | 21.2 | 104.51667 | 0 | Vietnam |
Bản Giân, (VM19) | 21.15 | 104.63333 | 0 | Vietnam |
Ban Gian, Ðắc Lắk | 12.81667 | 108.71667 | 0 | Vietnam |
Monografias, Exámenes, Universidades, Terciarios, Carreras, Cursos, Donde Estudiar, Que Estudiar y más: Desde 1999 brindamos a los estudiantes y docentes un lugar para publicar contenido educativo y nutrirse del conocimiento.
Contacto »