Nombre | Latitud | Longitud | Poblacin | Pais |
Ngân Ðiền (1), Kon Tum | 13.08333 | 109.01667 | 0 | Vietnam |
Ngân Câu (3), Quảng Nam-Ðà Nẵng T?nh | 15.96667 | 108.25 | 0 | Vietnam |
Ngân Câu (2), Quảng Nam-Ðà Nẵng T?nh | 15.94694 | 108.25417 | 0 | Vietnam |
Ngân Câu (1), Quảng Nam-Ðà Nẵng T?nh | 15.93333 | 108.26667 | 0 | Vietnam |
Ngân Cẩu, Hà Bắc T?nh | 21.2 | 105.95 | 0 | Vietnam |
Nga Mỹ, Vinh Phú T?nh | 21.5 | 104.93333 | 0 | Vietnam |
Nga My, Bắc Thái T?nh | 21.43333 | 105.95 | 0 | Vietnam |
Nga Mỹ, (VM16) | 20.85 | 105.75 | 0 | Vietnam |
Nga My, Hoa Binh | 20.38333 | 105.8 | 0 | Vietnam |
Ngàm Tựa, Sơn La | 21.48333 | 103.76667 | 0 | Vietnam |
Ngảm Ma, Cao Bằng | 22.68333 | 106.58333 | 0 | Vietnam |
Nga Mận, Quang Nam | 14.75 | 109 | 0 | Vietnam |
Nga Lan, Quang Nam | 14.96667 | 108.7 | 0 | Vietnam |
Ngai Tsau Meo, (VM19) | 22.56667 | 103.75 | 0 | Vietnam |
Ngãi Thủy, Lạng Sơn | 22.28333 | 106.55 | 0 | Vietnam |
Ngai Thô, (VM19) | 21.8 | 103.93333 | 0 | Vietnam |
Ngài Thầu, Lai Châu | 22.71667 | 103.38333 | 0 | Vietnam |
Ngai Thau, Lai Châu | 22.15 | 103.45 | 0 | Vietnam |
Ngai Thào Sang, (VM19) | 22.66667 | 103.61667 | 0 | Vietnam |
Ngai Tcho (2), (VM19) | 22.58333 | 103.66667 | 0 | Vietnam |
Monografias, Exámenes, Universidades, Terciarios, Carreras, Cursos, Donde Estudiar, Que Estudiar y más: Desde 1999 brindamos a los estudiantes y docentes un lugar para publicar contenido educativo y nutrirse del conocimiento.
Contacto »