Zona Horaria | GMT | DST |
Asia/Ho_Chi_Minh | 7.0 | 7.0 |
Nombre | featureClass | featureCode | Latitud | Longitud | Pais |
Ấp Thiện Long | P | PPL | 10.96667 | 108.23333 | Vietnam |
Ấp Thiện Láºp | P | PPL | 11.53333 | 107.81667 | Vietnam |
Ấp Thiện Ãức | P | PPL | 10.63333 | 105.2 | Vietnam |
Ấp Thiẹn Ãi | P | PPL | 11.03333 | 108.38333 | Vietnam |
Ấp Thi | P | PPL | 10.2 | 106.01667 | Vietnam |
Ấp Thầy Phó | P | PPL | 9.97222 | 106.1375 | Vietnam |
Ấp Tháp MÆ°á»i | P | PPL | 10.6 | 105.83333 | Vietnam |
Ấp Thao Lang | P | PPL | 9.31639 | 105.79972 | Vietnam |
Ấp Thanh Vinh | P | PPL | 16.08333 | 108.13333 | Vietnam |
Ấp Thạnh Vinh | P | PPL | 11.91667 | 106.58333 | Vietnam |
Ấp Thanh Trung | P | PPL | 10.16667 | 106.23333 | Vietnam |
Ấp Thạnh Trung | P | PPL | 9.91556 | 105.63139 | Vietnam |
Ấp Thà nh Trung | P | PPL | 9.91667 | 105.33333 | Vietnam |
Tri Luong | P | PPL | 9.99889 | 105.24028 | Vietnam |
Ấp Thạnh Tr | P | PPL | 9.91667 | 105.28333 | Vietnam |
Ấp Thạnh Tr | P | PPL | 9.21667 | 105.45 | Vietnam |
Ấp Thanh Thủy | P | PPL | 10.15 | 106.36667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Thuáºn | P | PPL | 9.95 | 105.76667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Thới (1) | P | PPL | 9.99056 | 106.52944 | Vietnam |
Ấp Thạnh Thới | P | PPL | 10.2 | 106.05 | Vietnam |
Ấp Thạnh Thới | P | PPL | 9.94056 | 105.74583 | Vietnam |
Ấp Thà nh Thiện | P | PPL | 10.08333 | 106.28333 | Vietnam |
Ấp Thanh Tây | P | PPL | 10.15 | 106.26667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Tây | P | PPL | 10.05 | 105.33333 | Vietnam |
Ấp Thanh Tân | P | PPL | 16.48333 | 107.4 | Vietnam |
Ấp Thanh Sơn (2) | P | PPL | 10.23333 | 106.31667 | Vietnam |
Ấp Thanh Sơn (1) | P | PPL | 11.33333 | 106.13333 | Vietnam |
Ấp Thạnh Qưới | P | PPL | 9.63861 | 106.06778 | Vietnam |
Ấp Thạnh Qứi | P | PPL | 10.18333 | 105.46667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Phú (2) | P | PPL | 9.90306 | 105.67917 | Vietnam |
Ấp Thạnh Phú (1) | P | PPL | 9.91694 | 105.69472 | Vietnam |
Ấp Thạnh Phước (1) | P | PPL | 9.8475 | 106.63194 | Vietnam |
Ấp Thạnh Phước | P | PPL | 9.73583 | 106.5525 | Vietnam |
Ấp Thạnh Phú | P | PPL | 10.16667 | 105.5 | Vietnam |
Ấp Thà nh Ninh | P | PPL | 10.1 | 105.76667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Ninh | P | PPL | 9.48167 | 105.98083 | Vietnam |
Ấp Thà nh Nhứt | P | PPL | 10.7 | 106.41667 | Vietnam |
Ấp Thanh Nguyên | P | PPL | 10.83333 | 106.93333 | Vietnam |
Ấp Thà nh Nguyên | P | PPL | 9.95611 | 105.36972 | Vietnam |
Ấp Thanh Nam | P | PPL | 10.13333 | 106.3 | Vietnam |
Ấp Thạnh Mỹ (2) | P | PPL | 9.98333 | 106.51667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Mỹ (1) | P | PPL | 9.98333 | 105.76667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Mỹ | P | PPL | 9.76806 | 105.44111 | Vietnam |
Ấp Thanh Mỹ | P | PPL | 9.74472 | 105.42139 | Vietnam |
Ấp Thạnh Mỹ | P | PPL | 9.60528 | 106.05278 | Vietnam |
Ấp Thanh Lương B | P | PPL | 11.23333 | 108.63333 | Vietnam |
Ấp Thanh Lương A | P | PPL | 11.18333 | 108.6 | Vietnam |
Ấp Thạnh Lợi (3) | P | PPL | 9.9 | 105.78333 | Vietnam |
Ấp Thạnh Lơi (2) | P | PPL | 10.2 | 105.5 | Vietnam |
Ấp Thạnh Lợi (2) | P | PPL | 9.93333 | 105.66667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Lợi (1) | P | PPL | 10.1 | 105.43333 | Vietnam |
Ấp Thạnh Lơi | P | PPL | 10.56667 | 105.21667 | Vietnam |
Ấp Thanh Long | P | PPL | 10.53333 | 105.96667 | Vietnam |
Ấp Thanh Long | P | PPL | 10.43333 | 106.1 | Vietnam |
Ấp Thạnh Lộc (1) | P | PPL | 10 | 105.31667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Lộc | P | PPL | 10 | 105.38333 | Vietnam |
Ấp Thạnh Lộc | P | PPL | 9.81778 | 106.61972 | Vietnam |
Ấp Thà nh Láºp | P | PPL | 10.85 | 105.5 | Vietnam |
Ấp Thạnh Khương (1) | P | PPL | 9.98333 | 106.48333 | Vietnam |
Ấp Thánh Hương | P | PPL | 11.56667 | 107.85 | Vietnam |
Ấp Thạnh Hưng | P | PPL | 10.76667 | 106.41667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Hưng | P | PPL | 10.13333 | 105.45 | Vietnam |
Ấp Thạnh HuỠ| P | PPL | 9.96306 | 105.765 | Vietnam |
Ấp Thạnh Hội | P | PPL | 10.15 | 106.66667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Hòa (1) | P | PPL | 9.95528 | 106.51472 | Vietnam |
Ấp Thà nh Hòa | P | PPL | 10.18333 | 106.35 | Vietnam |
Ấp Thanh Giang (2) | P | PPL | 11.08333 | 107.11667 | Vietnam |
Ấp Thanh Giang (1) | P | PPL | 11.11667 | 107.11667 | Vietnam |
Ấp Thanh ÃÆ°á»ng | P | PPL | 9.8 | 106.26667 | Vietnam |
Ấp Thanh Ãông | P | PPL | 11.28333 | 106.1 | Vietnam |
Ấp Thạnh Ãông | P | PPL | 10.78333 | 106.41667 | Vietnam |
Ấp Thanh Ãiá»n | P | PPL | 10.23333 | 106.1 | Vietnam |
Ấp Thạnh Ãiá»n | P | PPL | 10 | 106.45 | Vietnam |
Ấp Thạnh Ãiá»n | P | PPL | 9.13333 | 105.13333 | Vietnam |
Ấp Thanh Ãăng | P | PPL | 11.08333 | 107.1 | Vietnam |
Ấp Thanh Châu | P | PPL | 11.2 | 108.4 | Vietnam |
Ấp Thanh Câu | P | PPL | 10.01667 | 105.96667 | Vietnam |
Ấp Thanh Cần (1) | P | PPL | 16.56667 | 107.48333 | Vietnam |
Ấp Thanh Bình | P | PPL | 16.58333 | 107.53333 | Vietnam |
Ấp Thanh Bình | P | PPL | 11.23333 | 106.08333 | Vietnam |
Ấp Thanh Bình | P | PPL | 10.76667 | 106.4 | Vietnam |
Ấp Thanh Bình | P | PPL | 10.55 | 107.55 | Vietnam |
Ấp Thanh Bình | P | PPL | 10.43333 | 106.53333 | Vietnam |
Ấp Thạnh Bình | P | PPL | 10.16667 | 105.46667 | Vietnam |
Ấp Thạnh Bình | P | PPL | 9.95639 | 105.35167 | Vietnam |
Ấp Thạnh Bình | P | PPL | 9.84528 | 106.59556 | Vietnam |
Ấp Thanh Bắc (2) | P | PPL | 10.16667 | 106.3 | Vietnam |
Ấp Thạnh An (2) | P | PPL | 9.95583 | 105.30778 | Vietnam |
Ấp Thạnh An | P | PPL | 10.31667 | 105.48333 | Vietnam |
Ấp Thạnh An | P | PPL | 9.91111 | 106.51861 | Vietnam |
Ấp Thanh An | P | PPL | 9.45333 | 106.02972 | Vietnam |
Ấp Thà nh | P | PPL | 10.96667 | 106.85 | Vietnam |
Ấp Thạnh | P | PPL | 10.5 | 105.66667 | Vietnam |
Ấp Thạnh | P | PPL | 10.48333 | 105.66667 | Vietnam |
Ấp Thăng Bình | P | PPL | 10.11667 | 106.03333 | Vietnam |
Ấp Thân Ãạo | P | PPL | 10.43333 | 106.33333 | Vietnam |
Ấp Tham Thiện | P | PPL | 10.7 | 107.01667 | Vietnam |
Ấp Thái Thương | P | PPL | 11.31667 | 106.06667 | Vietnam |
Ấp Thái Thông (2) | P | PPL | 11.3 | 106.08333 | Vietnam |
Ấp Thái Thông (1) | P | PPL | 11.3 | 106.08333 | Vietnam |
Monografias, Exámenes, Universidades, Terciarios, Carreras, Cursos, Donde Estudiar, Que Estudiar y más: Desde 1999 brindamos a los estudiantes y docentes un lugar para publicar contenido educativo y nutrirse del conocimiento.
Contacto »