Zona Horaria | GMT | DST |
Asia/Ho_Chi_Minh | 7.0 | 7.0 |
Nombre | featureClass | featureCode | Latitud | Longitud | Pais |
Quáºn SÆ¡n Trà | A | ADM2 | 16.13333 | 108.3 | Vietnam |
Quáºn NgÅ© Hà nh SÆ¡n | A | ADM2 | 16 | 108.25 | Vietnam |
Quáºn Liên Chiểu | A | ADM2 | 16.15 | 108.11667 | Vietnam |
Huyện Hòa Vang | A | ADM2 | 16.08333 | 108 | Vietnam |
Huyện Hoà ng Sa | A | ADM2 | 16.5 | 112 | Vietnam |
Tỉnh Bình Dương | A | ADM1 | 11.16667 | 106.66667 | Vietnam |
Thị Xã Thủ Dầu Một | A | ADM2 | 10.96667 | 106.65 | Vietnam |
Huyện Thuáºn an | A | ADM2 | 10.91667 | 106.75 | Vietnam |
Huyện Tân Uyên | A | ADM2 | 11.13333 | 106.83333 | Vietnam |
Huyện Bến Cát | A | ADM2 | 11.33333 | 106.5 | Vietnam |
Tỉnh Bình Phước | A | ADM1 | 11.75 | 106.91667 | Vietnam |
Huyện Ãồng Phu | A | ADM2 | 11.5 | 106.91667 | Vietnam |
Huyện Bình Long | A | ADM2 | 11.58333 | 106.58333 | Vietnam |
Huyện Lộc Ninh | A | ADM2 | 11.83333 | 106.58333 | Vietnam |
Huyện Phơức Long | A | ADM2 | 11.91667 | 107 | Vietnam |
Huyện Bù Ãăng | A | ADM2 | 11.83333 | 107.25 | Vietnam |
Thị Xã Long Xuyên | A | ADM2 | 10.38333 | 105.41667 | Vietnam |
Thị Xã Châu Ãốc | A | ADM2 | 10.75 | 105.13333 | Vietnam |
Huyện Thoại Sơn | A | ADM2 | 10.33333 | 105.25 | Vietnam |
Huyện Châu Thà nh | A | ADM2 | 10.41667 | 105.25 | Vietnam |
Huyện Chợ Mới | A | ADM2 | 10.5 | 105.41667 | Vietnam |
Huyện Phú Tân | A | ADM2 | 10.66667 | 105.25 | Vietnam |
Huyện Châu Phú | A | ADM2 | 10.58333 | 105.16667 | Vietnam |
Huyện Tri Tôn | A | ADM2 | 10.41667 | 105 | Vietnam |
Huyện Tịnh Biên | A | ADM2 | 10.58333 | 105 | Vietnam |
Huyện Tân Châu | A | ADM2 | 10.83333 | 105.16667 | Vietnam |
Huyện An Phú | A | ADM2 | 10.91667 | 105.08333 | Vietnam |
Tỉnh Thái Nguyên | A | ADM1 | 21.66667 | 105.83333 | Vietnam |
Thị Xã Sông Công | A | ADM2 | 21.41667 | 105.88333 | Vietnam |
Huyện Phú Bình | A | ADM2 | 21.36667 | 105.91667 | Vietnam |
Huyện Phổ Yên | A | ADM2 | 21.41667 | 105.75 | Vietnam |
Huyện Ãại Từ | A | ADM2 | 21.58333 | 105.66667 | Vietnam |
Huyện Ãịnh Hóa | A | ADM2 | 21.83333 | 105.66667 | Vietnam |
Huyện Phú Lương | A | ADM2 | 21.66667 | 105.75 | Vietnam |
Huyện Ãồng Há»· | A | ADM2 | 21.66667 | 105.83333 | Vietnam |
Huyện Võ Nhai | A | ADM2 | 21.75 | 106 | Vietnam |
Huyện Hòa An | A | ADM2 | 22.75 | 106.16667 | Vietnam |
Huyện Trà Lĩnh | A | ADM2 | 22.83333 | 106.33333 | Vietnam |
Huyện Trùng Khánh | A | ADM2 | 22.83333 | 106.58333 | Vietnam |
Huyện Hạ Lang | A | ADM2 | 22.75 | 106.75 | Vietnam |
Huyện Quảng Hòa | A | ADM2 | 22.58333 | 106.5 | Vietnam |
Huyện Thạch An | A | ADM2 | 22.41667 | 106.33333 | Vietnam |
Huyện Nguyên Bình | A | ADM2 | 22.58333 | 105.91667 | Vietnam |
Huyện Thông Nông | A | ADM2 | 22.83333 | 105.91667 | Vietnam |
Huyện Hà Quảng | A | ADM2 | 22.91667 | 106.16667 | Vietnam |
Huyện Bảo Lac | A | ADM2 | 22.91667 | 105.66667 | Vietnam |
Tỉnh Quảng Nam | A | ADM1 | 15.58333 | 107.91667 | Vietnam |
Thị Xã Tam Kỳ | A | ADM2 | 15.55 | 108.41667 | Vietnam |
Thị Xã Hôi An | A | ADM2 | 15.9 | 108.33333 | Vietnam |
Huyện Thăng Bình | A | ADM2 | 15.66667 | 108.38333 | Vietnam |
Huyện Quế Sơn | A | ADM2 | 15.66667 | 108.08333 | Vietnam |
Huyện Duy Xuyên | A | ADM2 | 15.8 | 108.16667 | Vietnam |
Huyện Ãiện Bà n | A | ADM2 | 15.91667 | 108.25 | Vietnam |
Huyện Ãại Lá»™c | A | ADM2 | 15.83333 | 108 | Vietnam |
Huyện Hiên | A | ADM2 | 15.91667 | 107.83333 | Vietnam |
Huyện Giẳng | A | ADM2 | 15.55 | 107.58333 | Vietnam |
Huyện Phước Sơn | A | ADM2 | 15.41667 | 107.83333 | Vietnam |
Huyện Hiệp Ãức | A | ADM2 | 15.53333 | 108.08333 | Vietnam |
Huyện Tiên Phước | A | ADM2 | 15.5 | 108.3 | Vietnam |
Huyện Núi Thà nh | A | ADM2 | 15.41667 | 108.58333 | Vietnam |
Huyện Trà My | A | ADM2 | 15.25 | 108.08333 | Vietnam |
Thị Xã Lạng Sơn | A | ADM2 | 21.83333 | 106.73333 | Vietnam |
Huyện Văn Lãng | A | ADM2 | 22.08333 | 106.66667 | Vietnam |
Huyện Cao Lộc | A | ADM2 | 22.08333 | 106.63333 | Vietnam |
Huyện Vặn Quan | A | ADM2 | 21.83333 | 106.58333 | Vietnam |
Huyện Chi Lăng | A | ADM2 | 21.66667 | 106.66667 | Vietnam |
Huyện Lộc Bình | A | ADM2 | 21.66667 | 107 | Vietnam |
Huyện Ãình Láºp | A | ADM2 | 21.5 | 107.16667 | Vietnam |
Huyện Hũu Lũng | A | ADM2 | 21.58333 | 106.33333 | Vietnam |
Huyện Bắc Sơn | A | ADM2 | 21.83333 | 106.25 | Vietnam |
Huyện Bình Gia | A | ADM2 | 22.08333 | 106.33333 | Vietnam |
Huyện Trà ng Ãịnh | A | ADM2 | 22.33333 | 106.41667 | Vietnam |
Thà nh Phố Biên Hòa | A | ADM2 | 10.91667 | 106.83333 | Vietnam |
Huyện VÄ©nh Cá»u | A | ADM2 | 11.33333 | 107.08333 | Vietnam |
Huyện Thống Nhất | A | ADM2 | 10.91667 | 107.08333 | Vietnam |
Huyện Long Thà nh | A | ADM2 | 10.83333 | 107 | Vietnam |
Huyện Nhơn Trạch | A | ADM2 | 10.66667 | 106.91667 | Vietnam |
Huyện Long Khánh | A | ADM2 | 10.91667 | 107.16667 | Vietnam |
Huyện Xuân Lộc | A | ADM2 | 10.83333 | 107.41667 | Vietnam |
Huyện Ãịnh Quán | A | ADM2 | 11.25 | 107.41667 | Vietnam |
Huyện Tân Phú | A | ADM2 | 11.41667 | 107.41667 | Vietnam |
Thà nh Phố Quy Nhơn | A | ADM2 | 13.75 | 109.16667 | Vietnam |
Huyện Tuy Phước | A | ADM2 | 13.83333 | 109.16667 | Vietnam |
Huyện An Nhơn | A | ADM2 | 13.91667 | 109.08333 | Vietnam |
Huyện Vân Canh | A | ADM2 | 13.66667 | 108.91667 | Vietnam |
Huyện Tây Sơn | A | ADM2 | 13.91667 | 108.91667 | Vietnam |
Huyện Phù Cát | A | ADM2 | 14 | 109 | Vietnam |
Huyện Phù Mỹ | A | ADM2 | 14.25 | 109.08333 | Vietnam |
Huyện Hoà i Nhơn | A | ADM2 | 14.5 | 109 | Vietnam |
Huyện Vĩnh Thạnh | A | ADM2 | 14.25 | 108.66667 | Vietnam |
Huyện Hoà i Ân | A | ADM2 | 14.41667 | 108.83333 | Vietnam |
Huyện An Lão | A | ADM2 | 14.58333 | 108.75 | Vietnam |
Thị Xã Phan Thiết | A | ADM2 | 10.96667 | 108.25 | Vietnam |
Huyện Hà m Thuáºn Nam | A | ADM2 | 11 | 107.91667 | Vietnam |
Huyện Hà m Thuáºn Bắc | A | ADM2 | 11.16667 | 108.08333 | Vietnam |
Huyện Bắc Bình | A | ADM2 | 11.33333 | 108.41667 | Vietnam |
Huyện Tuy Phong | A | ADM2 | 11.41667 | 108.66667 | Vietnam |
Huyện Hà m Tân | A | ADM2 | 10.75 | 107.66667 | Vietnam |
Huyện Tánh Linh | A | ADM2 | 11.16667 | 107.66667 | Vietnam |
Huyện Ãức Linh | A | ADM2 | 11.16667 | 107.58333 | Vietnam |
Monografias, Exámenes, Universidades, Terciarios, Carreras, Cursos, Donde Estudiar, Que Estudiar y más: Desde 1999 brindamos a los estudiantes y docentes un lugar para publicar contenido educativo y nutrirse del conocimiento.
Contacto »