Zona Horaria | GMT | DST |
Asia/Ho_Chi_Minh | 7.0 | 7.0 |
Nombre | featureClass | featureCode | Latitud | Longitud | Pais |
Thượng Sơn | P | PPL | 17.76667 | 106.41667 | Vietnam |
ThÆ°á»ng Son | P | PPL | 20.91667 | 106.68333 | Vietnam |
Thượng Sản | P | PPL | 21.4 | 106.98333 | Vietnam |
Thượng Quất | P | PPL | 20.7 | 105.71667 | Vietnam |
Thượng PhÆ°á»ng | P | PPL | 16.45 | 107.75 | Vietnam |
ThÆ°á»ng PhÆ°á»›c | P | PPL | 10.81667 | 105.23333 | Vietnam |
Thượng Phuc | P | PPL | 21.16667 | 105.81667 | Vietnam |
Thượng Phúc | P | PPL | 20.56667 | 106.51667 | Vietnam |
Thượng Phú | P | PPL | 18.35 | 105.95 | Vietnam |
Thượng Phú | P | PPL | 17.83333 | 106.15 | Vietnam |
Thượng Phong Trang | P | PPL | 17.9 | 106 | Vietnam |
Thượng Phong | P | PPL | 18.05 | 106.38333 | Vietnam |
Thượng Nông | P | PPL | 21.46667 | 105.16667 | Vietnam |
Thượng Nông | P | PPL | 21.23639 | 105.31361 | Vietnam |
Thượng Nông | P | PPL | 20.55 | 106.1 | Vietnam |
Thượng Nội | P | PPL | 18.28333 | 105.9 | Vietnam |
Thượng Nhân | P | PPL | 21.4 | 105.81667 | Vietnam |
Thương Nguyên | P | PPL | 18.41667 | 105.85 | Vietnam |
Thương Nguyên | P | PPL | 16.38333 | 107.58333 | Vietnam |
Thượng Nghĩa | P | PPL | 16.85 | 107.1 | Vietnam |
ThÆ°á»ng Nga (2) | P | PPL | 18.45 | 105.66667 | Vietnam |
ThÆ°Æ¡ng Nga (1) | P | PPL | 18.46667 | 105.66667 | Vietnam |
Thượng Mỗ | P | PPL | 21.11667 | 105.66667 | Vietnam |
Thượng Lý | P | PPL | 20.86667 | 106.66667 | Vietnam |
Thượng Lũng | P | PPL | 20.43333 | 105.63333 | Vietnam |
Thượng Luáºt | P | PPL | 17.23333 | 106.88333 | Vietnam |
Thượng Long | P | PPL | 21.33333 | 105 | Vietnam |
Thượng Lôi | P | PPL | 18.41667 | 105.76667 | Vietnam |
Thượng Lộc | P | PPL | 18.18333 | 106.06667 | Vietnam |
Thượng Liệt | P | PPL | 20.53333 | 106.43333 | Vietnam |
Thương Lệ | P | PPL | 21.16667 | 105.73333 | Vietnam |
Thượng Láºp (1) | P | PPL | 17.08333 | 106.98333 | Vietnam |
Thượng Lân | P | PPL | 17.55 | 106.56667 | Vietnam |
Thượng Lâm | P | PPL | 22.73333 | 105.26667 | Vietnam |
Thượng Lâm | P | PPL | 21.33333 | 106.33333 | Vietnam |
Thượng Lâm | P | PPL | 20.81667 | 105.66667 | Vietnam |
Thượng Lâm | P | PPL | 18.15 | 105.75 | Vietnam |
Thượng Lâm | P | PPL | 17.15 | 106.86667 | Vietnam |
Thượng Lac | P | PPL | 20.83333 | 105.73333 | Vietnam |
Thượng Lạc | P | PPL | 20.35 | 105.76667 | Vietnam |
ThÆ°á»ng Lạc | P | PPL | 10.81667 | 105.31667 | Vietnam |
Thượng Kỳ (2) | P | PPL | 20.26667 | 106.16667 | Vietnam |
Thượng Kỳ (1) | P | PPL | 20.25 | 106.11667 | Vietnam |
Thượng Khê | P | PPL | 21.7 | 105.1 | Vietnam |
Thương Khê | P | PPL | 18.71667 | 105.63333 | Vietnam |
Thượng Ãch | P | PPL | 18.5 | 105.63333 | Vietnam |
Thượng Hữu | P | PPL | 20.4 | 106.18333 | Vietnam |
Thượng Hữu | P | PPL | 18.25 | 105.63333 | Vietnam |
ThÆ°Æ¡ng Há»™i | P | PPL | 21.08333 | 105.71667 | Vietnam |
Thượng Hòa | P | PPL | 20.45 | 106.46667 | Vietnam |
Thương Hòa | P | PPL | 19.33333 | 105.71667 | Vietnam |
Thượng Hồ | P | PPL | 18.48333 | 105.73333 | Vietnam |
Thượng Hạ Thung | P | PPL | 21.03333 | 106.68333 | Vietnam |
Thượng Giap | P | PPL | 18.73333 | 105.4 | Vietnam |
Thượng Giáp | P | PPL | 18.5 | 105.6 | Vietnam |
Thượng Giáp | P | PPL | 18.31667 | 105.86667 | Vietnam |
Thượng Giáp | P | PPL | 17.13333 | 106.85 | Vietnam |
Thượng Giang (4) | P | PPL | 13.95 | 108.81667 | Vietnam |
ThÆ°Æ¡ng Giang (3) | P | PPL | 13.98333 | 108.81667 | Vietnam |
Thượng Giang (1) | P | PPL | 13.96667 | 108.83333 | Vietnam |
ThÆ°Æ¡ng Gia | P | PPL | 19.93333 | 105.53333 | Vietnam |
Thưởng Duyên | P | PPL | 20.55 | 106.21667 | Vietnam |
ThÆ°Æ¡ng Ãức | P | PPL | 18.71667 | 105.38333 | Vietnam |
Thượng ÃÆ°c | P | PPL | 15.83333 | 107.93333 | Vietnam |
Thượng Ãu Ãông | P | PPL | 19.58333 | 105.66667 | Vietnam |
Thượng Ãồng (1) | P | PPL | 20.28333 | 106.03333 | Vietnam |
Thượng Ãồng | P | PPL | 20.66667 | 106.43333 | Vietnam |
Thượng Ãoạn | P | PPL | 20.86667 | 106.71667 | Vietnam |
Thượng Ãình | P | PPL | 21.5 | 105.91667 | Vietnam |
Thượng Ãinh | P | PPL | 20.88333 | 105.85 | Vietnam |
Thượng Ãình | P | PPL | 19.73333 | 105.81667 | Vietnam |
Thượng Ãạt | P | PPL | 21.38333 | 105.5 | Vietnam |
Thượng Còng | P | PPL | 19.56667 | 105.75 | Vietnam |
Thượng Công | P | PPL | 19.45 | 105.73333 | Vietnam |
ThÆ°Æ¡ng Cá»i | P | PPL | 20.98333 | 106.6 | Vietnam |
Thượng Cốc | P | PPL | 20.86667 | 106.31667 | Vietnam |
Thượng Cốc | P | PPL | 19.73333 | 105.41667 | Vietnam |
Thượng Châu | P | PPL | 20.61667 | 106 | Vietnam |
Thượng Chat | P | PPL | 20.81667 | 106.65 | Vietnam |
Thượng Cát | P | PPL | 21.08333 | 105.73333 | Vietnam |
Thượng Cát | P | PPL | 21.05 | 105.86667 | Vietnam |
Thượng Cát | P | PPL | 18.88333 | 105.38333 | Vietnam |
Thượng Cầm | P | PPL | 20.43333 | 106.38333 | Vietnam |
Thượng Bông | P | PPL | 19.65 | 105.63333 | Vietnam |
Thượng Bồng | P | PPL | 18.41667 | 105.51667 | Vietnam |
Thương Bình | P | PPL | 18.18333 | 105.63333 | Vietnam |
Thượng Bắng La | P | PPL | 21.41667 | 104.78333 | Vietnam |
Thượng Ấm | P | PPL | 21.75 | 105.31667 | Vietnam |
Thượng Ấm | P | PPL | 21.73333 | 105.31667 | Vietnam |
Thứ Nhất | P | PPL | 20.43333 | 106.01667 | Vietnam |
Thứ Nhất | P | PPL | 19.83333 | 105.88333 | Vietnam |
Thuong Thon | P | PPL | 21.06667 | 105.71667 | Vietnam |
Thuong Lo | P | PPL | 21.91667 | 105.83333 | Vietnam |
Thuong Ho | P | PPL | 21.71667 | 103.91667 | Vietnam |
Thuông Hạ | P | PPL | 21.46667 | 106.13333 | Vietnam |
ThỠLuât (2) | P | PPL | 17.06667 | 107.11667 | Vietnam |
ThỠLuât (1) | P | PPL | 17.08333 | 107.11667 | Vietnam |
ThÆ° Luáºt | P | PPL | 17.1 | 107.06667 | Vietnam |
Thư Lâu | P | PPL | 20.6 | 106.03333 | Vietnam |
ThỠHòa | P | PPL | 20.46667 | 105.88333 | Vietnam |
Monografias, Exámenes, Universidades, Terciarios, Carreras, Cursos, Donde Estudiar, Que Estudiar y más: Desde 1999 brindamos a los estudiantes y docentes un lugar para publicar contenido educativo y nutrirse del conocimiento.
Contacto »