Zona Horaria | GMT | DST |
Asia/Ho_Chi_Minh | 7.0 | 7.0 |
Nombre | featureClass | featureCode | Latitud | Longitud | Pais |
Thôn Ngủ Mỹ | P | PPL | 12.5 | 109.06667 | Vietnam |
Thôn Ngá»c Diêm | P | PPL | 12.4 | 109.2 | Vietnam |
Thôn Ngoai | P | PPL | 20.81667 | 106.56667 | Vietnam |
Thôn Nghiệp Thà nh | P | PPL | 12.23333 | 109.08333 | Vietnam |
Thôn Nghỉa Phong | P | PPL | 16.75 | 106.95 | Vietnam |
Thôn Nghi An | P | PPL | 16.03333 | 108.18333 | Vietnam |
Thôn Nghĩa Lạp | P | PPL | 16.4 | 107.81667 | Vietnam |
Thôn Nghĩa Hi | P | PPL | 16.8 | 107.01667 | Vietnam |
Thôn Năm (7) | P | PPL | 15.5 | 108.21667 | Vietnam |
Thôn Năm (5) | P | PPL | 15.43333 | 108.21667 | Vietnam |
Thôn Nam Tây | P | PPL | 16.9 | 107 | Vietnam |
Thôn Nam Phổ Cần (1) | P | PPL | 16.31667 | 107.78333 | Vietnam |
Thôn Mỹ TÆ°á»ng | P | PPL | 11.58333 | 109.11667 | Vietnam |
Thôn Mỹ Trạch | P | PPL | 12.46667 | 109.13333 | Vietnam |
Thôn Mỹ Thủy | P | PPL | 16.78333 | 107.33333 | Vietnam |
Thôn Mỹ Thuáºn | P | PPL | 12.46667 | 109.13333 | Vietnam |
Thồn Mỹ Thi | P | PPL | 16.03694 | 108.24028 | Vietnam |
Thôn Mỹ Thạnh | P | PPL | 11.81667 | 109.11667 | Vietnam |
Thôn Mỹ Thanh | P | PPL | 10.13333 | 105.13333 | Vietnam |
Thôn Mỹ Qứi | P | PPL | 10.2 | 105.08333 | Vietnam |
Thôn Mỹ Phước | P | PPL | 11.56667 | 109.01667 | Vietnam |
Thôn Mỹ Phúc | P | PPL | 10.13333 | 105.03333 | Vietnam |
Thôn Mỹ Nhơn | P | PPL | 11.66667 | 109.03333 | Vietnam |
Thôn Mỹ Nghiệp | P | PPL | 11.51667 | 108.95 | Vietnam |
Thôn Mỹ Nghĩa | P | PPL | 11.55 | 109.01667 | Vietnam |
Thôn Mỹ Lợi | P | PPL | 12.45 | 109.11667 | Vietnam |
Thôn Mỹ Lộc | P | PPL | 16.91667 | 107.2 | Vietnam |
Thôn Mỹ Lộc | P | PPL | 12.23333 | 109.05 | Vietnam |
Thôn Mỹ Khê | P | PPL | 16.76667 | 107.25 | Vietnam |
Thôn Mỹ Khánh | P | PPL | 16.5 | 107.75 | Vietnam |
Thôn Mỹ Hưng | P | PPL | 10.06667 | 105.05 | Vietnam |
Thôn Mỹ Hòa | P | PPL | 16.78333 | 107.45 | Vietnam |
Thôn Mỹ Hiệp | P | PPL | 11.66667 | 108.88333 | Vietnam |
Thôn Mỹ Giang | P | PPL | 12.48333 | 109.3 | Vietnam |
Thôn Mỹ Ãức | P | PPL | 11.58333 | 108.96667 | Vietnam |
Thôn Mỹ Chánh | P | PPL | 16.63333 | 107.31667 | Vietnam |
Thôn Mỹ Ca | P | PPL | 11.96667 | 109.21667 | Vietnam |
Thôn Mỹ | P | PPL | 21.28333 | 106.26667 | Vietnam |
Thôn Mụ Khâm | P | PPL | 16.25 | 107.7 | Vietnam |
Thôn Một (8) | P | PPL | 15.35 | 108.16667 | Vietnam |
Thôn Một (5) | P | PPL | 15.41667 | 108.21667 | Vietnam |
Thôn Một (3) | P | PPL | 15.46667 | 108.18333 | Vietnam |
Th̫n Mong ̇ȩc | P | PPL | 11.51667 | 108.9 | Vietnam |
Thôn Má»c Ãức | P | PPL | 16.8 | 107.05 | Vietnam |
Thôn Minh Lạc | P | PPL | 9.93028 | 105.16556 | Vietnam |
Thôn Miên Hoan | P | PPL | 16.75 | 106.93333 | Vietnam |
Thôn Mâu Tà i | P | PPL | 16.51667 | 107.58333 | Vietnam |
Thôn Ma Ty | P | PPL | 11.86667 | 108.95 | Vietnam |
Thôn Mán | P | PPL | 22.38333 | 103.85 | Vietnam |
Thôn Mai Lộc | P | PPL | 16.73333 | 106.98333 | Vietnam |
Thôn Mai Ãang (2) | P | PPL | 16.7 | 107.23333 | Vietnam |
Thôn Mai Ãang (1) | P | PPL | 16.7 | 107.23333 | Vietnam |
Thôn Mai Ãà m | P | PPL | 16.73333 | 106.96667 | Vietnam |
Thôn Lưu Khánh | P | PPL | 16.51667 | 107.61667 | Vietnam |
Thôn Lương Viên | P | PPL | 16.45 | 107.73333 | Vietnam |
Thôn Lương Viên | P | PPL | 16.4 | 107.85 | Vietnam |
Thôn Lương Văn (2) | P | PPL | 16.43333 | 107.71667 | Vietnam |
Thôn Lương Quán | P | PPL | 16.43333 | 107.53333 | Vietnam |
Thôn Lương Lộc | P | PPL | 16.43333 | 107.7 | Vietnam |
Thôn Lương Giang | P | PPL | 11.71667 | 108.81667 | Vietnam |
Thôn LÆ°Æ¡ng Ãiên (1) | P | PPL | 16.65 | 107.31667 | Vietnam |
Thôn LÆ°Æ¡ng Ãiá»n Ãông | P | PPL | 16.31667 | 107.8 | Vietnam |
Thôn Lương Chánh | P | PPL | 16.73333 | 107.28333 | Vietnam |
Thôn Long Quang (1) | P | PPL | 16.83333 | 107.21667 | Vietnam |
Thôn Long Hưng | P | PPL | 16.73333 | 107.2 | Vietnam |
Thôn Lộc An | P | PPL | 16.73333 | 106.95 | Vietnam |
Thôn Linh Chiểu | P | PPL | 16.76667 | 107.26667 | Vietnam |
Thôn Linh An (1) | P | PPL | 16.81667 | 107.21667 | Vietnam |
Thôn Liá»u Cốc Thượng | P | PPL | 16.5 | 107.53333 | Vietnam |
Thôn Liêu Cốc Hạ (1) | P | PPL | 16.5 | 107.53333 | Vietnam |
Thôn Lê Xá Ãông | P | PPL | 16.46667 | 107.7 | Vietnam |
Thôn Lê Thạnh | P | PPL | 12.26667 | 109.01667 | Vietnam |
Thôn Lệ Cam | P | PPL | 12.45 | 109.2 | Vietnam |
Thôn La Vang Chinh | P | PPL | 16.71667 | 107.23333 | Vietnam |
Thôn La Sơn | P | PPL | 16.33333 | 107.75 | Vietnam |
Thôn Lâp Thach (1) | P | PPL | 16.81667 | 107.13333 | Vietnam |
Thôn Láºp Ãình | P | PPL | 12.1 | 109.11667 | Vietnam |
Thôn Láºp An | P | PPL | 16.26667 | 108.05 | Vietnam |
Thôn Lại Thê | P | PPL | 16.48333 | 107.6 | Vietnam |
Thôn Lai Thế | P | PPL | 16.31667 | 107.78333 | Vietnam |
Thôn Lạc Nghiệp | P | PPL | 11.33333 | 108.9 | Vietnam |
Thôn Lạc Lợi | P | PPL | 12.25 | 109.08333 | Vietnam |
Thôn La Chữ | P | PPL | 16.48333 | 107.53333 | Vietnam |
Thôn La Chữ | P | PPL | 11.51667 | 108.91667 | Vietnam |
Thôn Kim Long (1) | P | PPL | 16.46667 | 107.58333 | Vietnam |
Thôn Kim Long | P | PPL | 16.73333 | 107.35 | Vietnam |
Thôn Kim Ãôi | P | PPL | 16.55 | 107.58333 | Vietnam |
Thôn Kim Ãâu Bình | P | PPL | 16.81667 | 106.96667 | Vietnam |
Thôn Khe Xêng | P | PPL | 16.7 | 106.88333 | Vietnam |
Thôn Khe Giừa | P | PPL | 16.63333 | 107.01667 | Vietnam |
Thôn Khe | P | PPL | 21.83333 | 106.53333 | Vietnam |
Thôn Khánh Xuân | P | PPL | 12.3 | 109.01667 | Vietnam |
Thôn Khánh TÆ°á»ng | P | PPL | 11.58333 | 109.06667 | Vietnam |
Thôn Khánh Nhơn | P | PPL | 11.58333 | 109.1 | Vietnam |
Thôn Khánh Hội | P | PPL | 11.58333 | 109.05 | Vietnam |
Thôn Khánh Hòa | P | PPL | 12.2 | 109.06667 | Vietnam |
Thôn Khánh Cam | P | PPL | 11.9 | 109.13333 | Vietnam |
Thôn Kế Võ | P | PPL | 16.46667 | 107.76667 | Vietnam |
Thôn Kế Sung | P | PPL | 16.51667 | 107.73333 | Vietnam |
Thôn Kế Môn | P | PPL | 16.7 | 107.41667 | Vietnam |
Monografias, Exámenes, Universidades, Terciarios, Carreras, Cursos, Donde Estudiar, Que Estudiar y más: Desde 1999 brindamos a los estudiantes y docentes un lugar para publicar contenido educativo y nutrirse del conocimiento.
Contacto »