Zona Horaria | GMT | DST |
Asia/Ho_Chi_Minh | 7.0 | 7.0 |
Nombre | featureClass | featureCode | Latitud | Longitud | Pais |
Thôn Dương Phẩm | P | PPL | 16.43333 | 107.61667 | Vietnam |
Thôn Dương Phẩm | P | PPL | 16.38333 | 107.58333 | Vietnam |
Thôn DÆ°á»ng Lá»™c | P | PPL | 16.81667 | 107.15 | Vietnam |
Thôn Dương Lệ Văn | P | PPL | 16.81667 | 107.15 | Vietnam |
Thôn ÃÆ°á»ng Ãê | P | PPL | 12.3 | 109.21667 | Vietnam |
Thôn Dư Khánh | P | PPL | 11.6 | 109.03333 | Vietnam |
Thôn Duc | P | PPL | 21.25 | 105.98333 | Vietnam |
Thôn Ãô Vinh | P | PPL | 11.6 | 108.95 | Vietnam |
Thôn ÃÆ¡n Quế | P | PPL | 16.73333 | 107.31667 | Vietnam |
Thôn Ãồng Trên | P | PPL | 11.23333 | 108.55 | Vietnam |
Thôn Ãông LÆ°u | P | PPL | 16.26667 | 107.88333 | Vietnam |
Thôn Ãông Hà | P | PPL | 16.81667 | 107.13333 | Vietnam |
Thôn Ãông Giang | P | PPL | 11.55 | 109.03333 | Vietnam |
Thôn Dõng Dương | P | PPL | 16.36667 | 107.9 | Vietnam |
Thôn Ãông DÆ°Æ¡ng | P | PPL | 16.23333 | 108.08333 | Vietnam |
Thôn Ãồng Cau | P | PPL | 12.16667 | 109.08333 | Vietnam |
Thôn Ãồng Cần | P | PPL | 19.38333 | 105.33333 | Vietnam |
Thôn Ãông Am | P | PPL | 16.35 | 107.9 | Vietnam |
Thôn Ãốc SÆ¡ | P | PPL | 16.48333 | 107.56667 | Vietnam |
Thôn Ãốc Kỉnh | P | PPL | 16.75 | 106.96667 | Vietnam |
Thôn Dịnh Môn | P | PPL | 16.36667 | 107.61667 | Vietnam |
Thôn Dinh | P | PPL | 20.38333 | 105.65 | Vietnam |
Thôn Diên TrÆ°á»ng | P | PPL | 16.7 | 107.3 | Vietnam |
Thôn Ãiá»n Hạ | P | PPL | 12.25 | 109.18333 | Vietnam |
Thôn Ãà SÆ¡n | P | PPL | 16.05194 | 108.15583 | Vietnam |
Thôn Ãạo Ãầu | P | PPL | 16.76667 | 107.23333 | Vietnam |
Thôn Ãảnh Thạnh | P | PPL | 12.23333 | 109.05 | Vietnam |
Thôn Ãầm Vân | P | PPL | 12.38333 | 109.31667 | Vietnam |
Thôn Ãại Lá»™c | P | PPL | 16.81667 | 107.18333 | Vietnam |
Thôn Dại Lộc | P | PPL | 16.7 | 107.45 | Vietnam |
Thôn Ãại Hữu | P | PPL | 12.21667 | 109.05 | Vietnam |
Thôn Ãại Hà o | P | PPL | 16.81667 | 107.18333 | Vietnam |
Thôn Ãại Ãiá»n Trung | P | PPL | 12.28333 | 109.1 | Vietnam |
Thôn Ãại Ãiá»n Tây | P | PPL | 12.26667 | 109.1 | Vietnam |
Thôn Ãại Ãiá»n Nam | P | PPL | 12.28333 | 109.1 | Vietnam |
Thôn Ãại Ãiá»n Ãông | P | PPL | 12.28333 | 109.11667 | Vietnam |
Thôn Ãá Ãứng | P | PPL | 16.7 | 107.15 | Vietnam |
Thôn Ãắc NhÆ¡n | P | PPL | 12.3 | 109.16667 | Vietnam |
Thôn Ãắc NhÆ¡n | P | PPL | 11.61667 | 108.93333 | Vietnam |
Thôn Ãâ | P | PPL | 20.18333 | 105.8 | Vietnam |
Thôn Cư Thạnh | P | PPL | 12.23333 | 109.1 | Vietnam |
Thôn CỠLại | P | PPL | 16.53333 | 107.71667 | Vietnam |
Thôn Cù Lao | P | PPL | 12.26667 | 109.2 | Vietnam |
Thôn Cu Hoan | P | PPL | 16.71667 | 107.28333 | Vietnam |
Thôn Cua | P | PPL | 21.78333 | 105 | Vietnam |
Thôn Công Lương | P | PPL | 16.48333 | 107.63333 | Vietnam |
Thôn Cổ Lủy | P | PPL | 16.75 | 107.3 | Vietnam |
Thôn Chung Mỹ | P | PPL | 11.51667 | 108.93333 | Vietnam |
Thôn ChÃn (4) | P | PPL | 15.43333 | 108.18333 | Vietnam |
Thôn ChÃn (2) | P | PPL | 15.6 | 108.21667 | Vietnam |
Thôn Chiết Bi Ha | P | PPL | 16.4 | 107.71667 | Vietnam |
Thôn Chiêm | P | PPL | 20.4 | 105.61667 | Vietnam |
Thôn Chà y | P | PPL | 21.56667 | 105.5 | Vietnam |
Thôn Châu Chữ | P | PPL | 16.4 | 107.6 | Vietnam |
Thôn Chất ThÆ°á»ng | P | PPL | 11.58333 | 108.91667 | Vietnam |
Thôn Câu Nhi | P | PPL | 16.65 | 107.31667 | Vietnam |
Thôn Cầu Ãá | P | PPL | 12.21667 | 109.2 | Vietnam |
Thôn Cát Lợi | P | PPL | 12.36667 | 109.2 | Vietnam |
Thôn Cao Ãôi Ấp | P | PPL | 16.26667 | 107.9 | Vietnam |
Thôn Cảnh Sơn | P | PPL | 12.28333 | 109 | Vietnam |
Thôn Cảnh Dương | P | PPL | 16.3 | 107.98333 | Vietnam |
Thôn Cam Vủ | P | PPL | 16.83333 | 107.08333 | Vietnam |
Thôn Cẩm Sơn | P | PPL | 16.95 | 106.96667 | Vietnam |
Thôn Cam Lộ | P | PPL | 16.81667 | 107 | Vietnam |
Thôn Cà Ãú | P | PPL | 11.63333 | 109 | Vietnam |
Thôn Ca | P | PPL | 21.28333 | 105.93333 | Vietnam |
Thôn Bốn (9) | P | PPL | 15.36667 | 108.13333 | Vietnam |
Thôn Bốn (8) | P | PPL | 15.35 | 108.13333 | Vietnam |
Thôn Bốn (7) | P | PPL | 15.35 | 108.11667 | Vietnam |
Thôn Bốn (5) | P | PPL | 15.45 | 108.16667 | Vietnam |
Thôn Bốn (15) | P | PPL | 15.38333 | 108.11667 | Vietnam |
Thôn Bốn (10) | P | PPL | 15.46667 | 108.21667 | Vietnam |
Thôn Bốn (10) | P | PPL | 15.36667 | 108.1 | Vietnam |
Thôn Bốn (1) | P | PPL | 15.83333 | 108.18333 | Vietnam |
Thôn Bố Liễu | P | PPL | 16.8 | 107.18333 | Vietnam |
Thôn Bồi | P | PPL | 19.3 | 105.4 | Vietnam |
Thôn Bình Thái | P | PPL | 16.01667 | 108.2 | Vietnam |
Thôn Bình Quý | P | PPL | 11.53333 | 108.95 | Vietnam |
Thôn Bình Hưng | P | PPL | 11.78333 | 109.21667 | Vietnam |
Thôn Bình An | P | PPL | 16.3 | 108.01667 | Vietnam |
Thôn BÃch Ãầm | P | PPL | 12.18333 | 109.31667 | Vietnam |
Thôn Bỉ | P | PPL | 21.35 | 106.08333 | Vietnam |
Thôn Bến Tà u | P | PPL | 16.26667 | 107.71667 | Vietnam |
Thôn Ba (9) | P | PPL | 15.38333 | 108.11667 | Vietnam |
Thôn Ba (7) | P | PPL | 15.36667 | 108.15 | Vietnam |
Thôn Ba (6) | P | PPL | 15.35 | 108.18333 | Vietnam |
Thôn Ba (1) | P | PPL | 15.51667 | 108.18333 | Vietnam |
Thôn Bát Sơn | P | PPL | 16.3 | 107.81667 | Vietnam |
Thôn Ba Thung | P | PPL | 16.81667 | 106.98333 | Vietnam |
Thôn Bà Râu | P | PPL | 11.71667 | 109.05 | Vietnam |
Thôn Bao Vinh | P | PPL | 16.31667 | 107.75 | Vietnam |
Thôn Bảo An | P | PPL | 11.58333 | 108.95 | Vietnam |
Thôn Bảng Sơn | P | PPL | 16.75 | 107 | Vietnam |
Thôn Bà ng Môn (2) | P | PPL | 16.33333 | 107.8 | Vietnam |
Thôn Bạng Lẫng | P | PPL | 16.38333 | 107.58333 | Vietnam |
Thôn Ba Lăng | P | PPL | 16.83333 | 107.26667 | Vietnam |
Thôn Ba Lăng | P | PPL | 16.46667 | 107.71667 | Vietnam |
Thôn Ba Là ng | P | PPL | 12.28333 | 109.2 | Vietnam |
Thôn Bái Ãn | P | PPL | 16.86667 | 106.98333 | Vietnam |
Thôn Bãi | P | PPL | 21.43333 | 105.98333 | Vietnam |
Monografias, Exámenes, Universidades, Terciarios, Carreras, Cursos, Donde Estudiar, Que Estudiar y más: Desde 1999 brindamos a los estudiantes y docentes un lugar para publicar contenido educativo y nutrirse del conocimiento.
Contacto »